Âm nhạc là ngôn ngữ toàn cầu, và tiếng Ý đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt sắc thái và kỹ thuật âm nhạc. Việc nắm vững các thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý không chỉ giúp nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, mà còn giúp người yêu nhạc hiểu sâu hơn về tác phẩm. Bài viết này từ Hà Nội New Music Festival sẽ cung cấp một từ điển thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng vào thực tiễn âm nhạc.
Nhịp Độ (Tempo) Trong Âm Nhạc
Nhịp độ là yếu tố quyết định tốc độ của một bản nhạc. Tiếng Ý cung cấp một hệ thống thuật ngữ đa dạng để chỉ ra nhịp độ chính xác.
Các Cấp Độ Nhịp Độ Cơ Bản
Thuật ngữ | Ý nghĩa | BPM (tham khảo) |
---|---|---|
Larghissimo | Cực kỳ chậm | Dưới 25 |
Largo | Rất chậm | 40-60 |
Larghetto | Hơi chậm | 60-66 |
Grave | Trang nghiêm, chậm | 25-45 |
Lento | Chậm vừa | 45-60 |
Adagio | Chậm | 66-76 |
Adagietto | Có vẻ chậm | 72-76 |
Andante | Tốc độ bước đi | 76-108 |
Andantino | Hơi nhanh | 80-108 |
Moderato | Vừa phải | 108-120 |
Allegretto | Khá nhanh | 112-120 |
Allegro moderato | Nhanh vừa phải | 116-120 |
Allegro | Nhanh | 120-168 |
Allegro molto | Rất nhanh | 140-168 |
Vivace | Sống động, nhanh | 140-176 |
Presto | Rất nhanh, khẩn trương | 168-200 |
Prestissimo | Cực kỳ nhanh | Trên 200 |
Vivacissimo | Nhanh dồn dập | 172-176 |
Allegrissimo | Nhanh nhiều | 172-176 |
Biểu Thị Sự Thay Đổi Nhịp Độ
Bên cạnh các cấp độ nhịp độ cố định, tiếng Ý còn có các thuật ngữ để biểu thị sự thay đổi nhịp độ trong suốt bản nhạc.
Thuật ngữ | Viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|
Accelerando | Accel. | Nhanh dần lên |
Rallentando | Rall. | Chậm dần lại |
Ritardando | Rit. | Chậm dần đều |
Ritenuto | Riten. | Chậm lại ngay lập tức |
A tempo | Trở về nhịp độ ban đầu | |
Rubato | Nhịp độ tự do, linh hoạt | |
Stringendo | Nhanh dần lên, như “kéo căng” | |
A piacere | Tự do, người biểu diễn quyết định nhịp độ |
Cường Độ (Dynamics) Trong Âm Nhạc
Cường độ thể hiện độ lớn nhỏ của âm thanh. Tiếng Ý cũng cung cấp một loạt thuật ngữ để biểu thị các mức cường độ khác nhau.
Các Mức Cường Độ Cơ Bản
Thuật ngữ | Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|---|
Pianississimo | ppp | Nhẹ nhất có thể |
Pianissimo | pp | Rất nhẹ |
Piano | p | Nhẹ |
Mezzo piano | mp | Vừa nhẹ |
Mezzo forte | mf | Vừa to |
Forte | f | To |
Fortissimo | ff | Rất to |
Fortississimo | fff | To nhất có thể |
Biểu Thị Sự Thay Đổi Cường Độ
Tương tự như nhịp độ, cường độ cũng có thể thay đổi trong suốt bản nhạc.
Thuật ngữ | Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|---|
Crescendo | Cresc. hoặc < | Tăng dần cường độ |
Diminuendo | Dim. hoặc > | Giảm dần cường độ |
Sforzando/Forzando | sfz/sf/fz | Nhấn mạnh đột ngột |
Rinforzando | rfz/rf | Nhấn mạnh |
Fortepiano | fp | To rồi ngay lập tức nhẹ đi |
Kỹ Thuật Biểu Diễn (Articulation)
Các thuật ngữ tiếng Ý về kỹ thuật biểu diễn giúp nhạc sĩ hiểu cách thức thể hiện các nốt nhạc.
Thuật ngữ | Viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|
Legato | Mượt mà, liền mạch giữa các nốt nhạc | |
Staccato | Stacc. | Ngắn, dứt khoát |
Staccatissimo | Staccatiss. | Rất ngắn, tách biệt hoàn toàn giữa các nốt |
Glissando | Gliss. | Luyến láy liên tục giữa các nốt |
Portamento | Port. | Luyến nhẹ nhàng từ nốt này sang nốt khác |
Arpeggio | Arp. | Hợp âm rải |
Pizzicato | Pizz. | Gảy dây (dành cho nhạc cụ dây) |
Vibrato | Rung nốt nhạc | |
Con sordino | Sử dụng mute (hoặc không dùng pedal) | |
Senza sordino | Không sử dụng mute (hoặc dùng pedal) | |
Mano destra | m.d. | Tay phải |
Mano sinistra | m.s. | Tay trái |
Tutti | Tất cả cùng chơi |
Nhạc Điệu (Mood) và Biểu Cảm
Các thuật ngữ tiếng Ý về nhạc điệu giúp diễn tả cảm xúc và phong cách của bản nhạc.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Agitato | Kích động, sôi nổi |
Animato | Sống động, vui tươi |
Cantabile | Du dương, hát ca |
Con amore | Với tình yêu |
Con brio | Với sự rực rỡ |
Con fuoco | Với lửa, mãnh liệt |
Con moto | Với sự chuyển động |
Dolce | Ngọt ngào |
Doloroso | Buồn bã |
Energico | Năng động |
Espressivo | Biểu cảm |
Grazioso | Duyên dáng, yêu kiều |
Leggiero | Nhẹ nhàng |
Maestoso | Trang nghiêm |
Marcato | Mạnh mẽ |
Risoluto | Quyết đoán |
Scherzando | Vỉa hèi, đùa cợt |
Sostenuto | Ngân dài |
Tenuto | Giữ vững |
Tranquillo | Bình yên, tĩnh lặng |
Lặp Lại (Repetition)
Alt: Biểu tượng lặp lại trong bản nhạc
Thuật Ngữ Chung
Một số thuật ngữ chung thường được kết hợp với các thuật ngữ khác.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Ad libitum | Tự do |
Assai | Rất |
Con | Với |
Ma | Nhưng |
Ma non tanto | Nhưng không nhiều lắm |
Ma non troppo | Nhưng không quá nhiều |
Meno | Ít hơn |
Molto | Nhiều |
Non | Không |
Più | Nhiều hơn |
Poco | Một chút |
Poco a poco | Từng chút một |
Senza | Không có |
Simile | Tương tự |
Subito | Ngay lập tức |
Kết Luận
Hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý là chìa khóa để thưởng thức và sáng tạo âm nhạc một cách trọn vẹn. Hy vọng bài viết này từ Hà Nội New Music Festival đã cung cấp cho bạn một tài liệu tham khảo hữu ích.
Hà Nội New Music Festival là website chia sẻ kiến thức âm nhạc từ cơ bản đến nâng cao, đồng thời là blog chuyên về âm nhạc, cung cấp thông tin về các sự kiện âm nhạc, nghệ sĩ, và xu hướng âm nhạc mới nhất. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời và những kiến thức bổ ích. Liên hệ với chúng tôi qua website https://hanoinewmusicfestival.vn/, email [email protected] hoặc số điện thoại 0987 604 021. Địa chỉ văn phòng: Số 58, Đường Cách Mạng Tháng 8, Quận 3, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam.